Có 2 kết quả:
似的 shì de ㄕˋ • 是的 shì de ㄕˋ
Từ điển Trung-Anh
(1) seems as if
(2) rather like
(3) Taiwan pr. [si4 de5]
(2) rather like
(3) Taiwan pr. [si4 de5]
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) yes, that's right
(2) variant of 似的[shi4 de5]
(2) variant of 似的[shi4 de5]
Bình luận 0